Dành cho bạn: 20 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Chuyên ngành Công nghệ Thực phẩm đang là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ. Và chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng Anh tốt để có thể giao tiếp, làm việc cùng các chuyên gia trong môi trường quốc tế.

TT TỪ VỰNG NGHĨA
1 Aeration Thiết bị sục khí
2 Aesthetic hấp dẫn
3 Ambient temperature Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
4 Anaerobic Không cần khí oxy
5 Analysis of brief/task Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
6 Annotation thêm chú thích
7 Antibacterial Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
8 Antioxidant chất chống oxy hóa
9 Appliance Một phần của thiết bị điện
10 Aseptic packaging bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
11 Assembling ghép các bộ phận vào vớinhau
12 Attributes đặc tính cụ thể của một thực phẩm
13 Bacteria vi khuẩn
14 Balanced diet chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
15 Biodegradable bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
16 Bland thiếu hương vị
17 Blast chilling làm lạnh nhanh
18 Calcium canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
19 Calorie năng lượng
20 CAM Computer Aided Manufacture Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy