Thành ngữ Tiếng Việt và Tiếng Anh
Cùng học tiếng Anh qua các thành ngữ quen thuộc nhé!
- Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
- Somebody has pangs: Cắn rứt lương tâm.
- When the blood sheds, the heart aches: máu chảy ruột mềm.
- Little supply much demand: mật (an ninh) ít ruồi nhiều.
- Father scratches child’s back, child scratches father’s: Cha hát con khen, ai chen không lọt
- An old fox not easily snared: Sống lâu ra lão làng, rừng càng già càng cay, mèo già hóa cáo .
- Each bird loves to hear himself sing: mèo khen mèo dài đuôi.
- The devil looks after his own: mèo mù vớ cá rán, chuột sa hũ nếp.
- A little is better than none: thà có còn hơn không.
- The devil lurks behind the cross: miệng nam mô bụng một bồ dao găm, khẩu phật tâm xà.
- No smoke without fire: bất có lửa sao có khói.
- Wise after the event: trước dại sau khôn.
- Kill two birds with one arrow: nhất cữ lưỡng tiện, một công đôi việc.
- Fool me once, shame on you. Fool me twice, shame on me: một lần bất tín, vạn lần bất tin.
- A dropt in the ocean: Đem muối bỏ biển, thả (đem, mang) hổ (cũi, gỗ) về rừng.
- You never too late to learn: học bất bao giờ là quá muộn.
- Man proposes but God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên, người tính bất bằng trời tính.
- Many little makes a mickle: tích tiểu thành đại, năng nhặt thì chặt bị.
- Pass the buck: ném đá dấu tay, ngậm máu phun người.
- Bite the bullet: ngậm đắng nuốt cay.
- He knows most who speaks least: người biết chẳng nói, người nói chẳng biết.
- A word is enough to the wise: nói 1 hiểu 10.
- Doing nothing is doing ill: nhàn cư vi bất thiện.
- To err is human: nhân không thập toàn.
- Feel like duck in water: như diều gặp gió, như cá gặp nước.
- Great minds think alive: tư tưởng lớn gặp nhau.
- Blood wil tell: cha nào con nấy.
- Promise is debt: nói phải giữ lấy lời, đừng như con bướm đậu rồi lại bay.
- Do as I say, not as I do: nói một đằng làm một nẽo.
- Desperate diseases require desperate remedies: thuốc đắng dã tật.
- There’s a will, there’s a way: có chí thì nên.
Sưu tầm