Protein từ côn trùng: Triển vọng và thách thức cho ngành Công nghệ Thực phẩm

Trong bối cảnh dân số thế giới ngày càng tăng và nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt là protein, ngày càng cao, việc tìm kiếm nguồn protein thay thế bền vững trở thành một thách thức toàn cầu. Chăn nuôi gia súc, gia cầm truyền thống không chỉ tiêu tốn nhiều tài nguyên đất, nước và thức ăn, mà còn phát thải khí nhà kính đáng kể, góp phần vào biến đổi khí hậu. Trong bức tranh đó, côn trùng nổi lên như một nguồn protein tiềm năng, giàu dinh dưỡng, thân thiện với môi trường và hứa hẹn mang lại giải pháp bền vững cho ngành công nghệ thực phẩm. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, vẫn còn nhiều thách thức về công nghệ, tâm lý tiêu dùng và quy định pháp lý cần vượt qua.

Về mặt dinh dưỡng, côn trùng thực sự là “kho protein” quý giá. Nhiều loài côn trùng như dế, châu chấu, sâu bột (mealworm), bọ cánh cứng chứa từ 40–70% protein khô, cao hơn so với thịt bò (khoảng 26%) hay thịt gà (23%). Không chỉ dồi dào về lượng, protein từ côn trùng còn có thành phần acid amin cân đối, tương đương protein động vật, đáp ứng đầy đủ nhu cầu acid amin thiết yếu của con người. Ngoài protein, côn trùng còn giàu chất béo không bão hòa, vitamin nhóm B, sắt, kẽm và chất xơ đặc biệt từ chitin – một polysaccharide có tác dụng sinh học tiềm năng đối với sức khỏe đường ruột. Chính sự kết hợp giữa protein chất lượng cao và đa dạng dưỡng chất khiến côn trùng trở thành lựa chọn hấp dẫn trong chiến lược dinh dưỡng bền vững.

Không chỉ về dinh dưỡng, côn trùng có lợi thế vượt trội về môi trường. Chúng có hệ số chuyển hóa thức ăn thành protein rất cao: để tạo ra 1 kg khối lượng côn trùng chỉ cần một phần nhỏ thức ăn và nước so với gia súc. Ví dụ, dế cần ít hơn 6 lần thức ăn so với bò và ít hơn 2 lần so với lợn để tạo ra cùng lượng protein. Côn trùng cũng có vòng đời ngắn, khả năng sinh sản nhanh, có thể nuôi trong không gian nhỏ và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn. Điều này đồng nghĩa với việc sản xuất protein từ côn trùng vừa tiết kiệm tài nguyên, vừa giảm áp lực lên hệ sinh thái, đồng thời phát thải khí nhà kính thấp hơn nhiều so với chăn nuôi truyền thống. Đây là lý do Liên Hợp Quốc và Tổ chức Lương thực – Nông nghiệp (FAO) khuyến khích phát triển ngành công nghiệp protein từ côn trùng.

Triển vọng từ protein côn trùng thể hiện rõ qua sự bùng nổ các sản phẩm thực phẩm mới trên thị trường. Ở châu Âu và Bắc Mỹ, đã xuất hiện các loại bánh quy, thanh năng lượng, mì ống, bánh mì và bột protein có nguồn gốc từ dế hoặc sâu bột. Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực “foodtech” đang phát triển bột côn trùng để bổ sung vào bánh kẹo, đồ uống dinh dưỡng hoặc thức ăn cho vận động viên. Một số quốc gia châu Á như Thái Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc cũng đẩy mạnh ngành công nghiệp này, từ côn trùng nguyên con chế biến sẵn đến bột protein tinh chế. Không chỉ ở thực phẩm cho người, protein từ côn trùng còn được ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi và thủy sản, thay thế bột cá hoặc bột đậu nành, giảm áp lực lên nguồn nguyên liệu truyền thống.

Tuy nhiên, cùng với triển vọng, ngành công nghệ thực phẩm dựa trên protein côn trùng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ. Trở ngại đầu tiên là tâm lý tiêu dùng. Ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt tại phương Tây, côn trùng vẫn bị coi là “kinh tởm” hoặc không phù hợp để ăn. Ngay cả ở những quốc gia châu Á vốn có truyền thống ăn côn trùng, thói quen này thường gắn với món ăn đường phố hơn là sản phẩm công nghiệp. Do đó, việc thay đổi nhận thức, đưa côn trùng vào dạng thực phẩm chế biến sẵn (như bột, snack, thanh dinh dưỡng) để “ẩn đi” hình dạng ban đầu là chiến lược phổ biến nhằm vượt qua rào cản tâm lý.

Thách thức thứ hai liên quan đến công nghệ chế biến và an toàn thực phẩm. Protein côn trùng cần được tách chiết và xử lý để loại bỏ tạp chất, kiểm soát vi sinh vật và giảm thiểu các hợp chất gây dị ứng. Chitin – thành phần cấu trúc của vỏ côn trùng – có thể làm giảm khả năng tiêu hóa protein nếu không được xử lý đúng cách. Ngoài ra, việc chuẩn hóa quy trình sản xuất, đảm bảo vệ sinh và kiểm soát chất lượng là yêu cầu bắt buộc nếu muốn sản phẩm protein côn trùng được chấp nhận rộng rãi.

Một thách thức quan trọng khác là khung pháp lý và quy định quản lý. Ở nhiều quốc gia, côn trùng chưa được công nhận rộng rãi là nguồn thực phẩm hợp pháp. Liên minh châu Âu mới chỉ phê duyệt một số loài như dế, sâu bột vàng, châu chấu làm nguyên liệu thực phẩm. Quá trình đăng ký, kiểm định và phê duyệt còn mất nhiều thời gian và chi phí, khiến tốc độ thương mại hóa bị chậm lại. Tại Việt Nam và nhiều nước Đông Nam Á, dù có truyền thống sử dụng côn trùng làm thức ăn, nhưng việc phát triển thành ngành công nghiệp quy mô lớn vẫn cần sự hỗ trợ chính sách, tiêu chuẩn hóa và nghiên cứu khoa học.

Nhìn chung, protein từ côn trùng vừa mở ra triển vọng lớn, vừa đặt ra nhiều thách thức cho ngành công nghệ thực phẩm. Về triển vọng, đây là nguồn protein giàu dinh dưỡng, thân thiện môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và an ninh lương thực toàn cầu. Về thách thức, ngành này cần giải quyết vấn đề tâm lý tiêu dùng, cải tiến công nghệ chế biến, đảm bảo an toàn thực phẩm và hoàn thiện khung pháp lý. Chỉ khi vượt qua được những rào cản này, protein côn trùng mới có thể trở thành lựa chọn quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày, thay vì chỉ là một ý tưởng tiềm năng.

Tóm lại, protein từ côn trùng là một trong những hướng đi mới mẻ nhưng đầy hứa hẹn của ngành công nghệ thực phẩm. Nó không chỉ góp phần giải quyết nhu cầu protein ngày càng tăng của nhân loại, mà còn gắn liền với chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trong tương lai, sự kết hợp giữa khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và thay đổi nhận thức xã hội sẽ quyết định mức độ thành công của ngành công nghiệp này. Và biết đâu, vài chục năm nữa, những sản phẩm từ protein côn trùng sẽ trở thành điều bình thường trên bàn ăn của hàng triệu gia đình trên khắp thế giới.