Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Năm 1 |
HK 1 |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
HK 2 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
SKIL1001 |
Phương pháp học đại học |
SKIL1002 |
KN giao tiếp thuyết trình |
SKIL2003 |
KN viết, soạn thảo văn bản |
ENGL3003 |
Communication 1 |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
ENGL3004 |
Communication 2 |
PHIL2004 |
Thực hiện hoạt động cộng đồng |
AGRI3005 |
Chọn giống cây trồng, vật nuôi |
INFO2001 |
Chuẩn ứng dụng CNTT |
AGRI3003 |
Dinh dưỡng cây trồng, thức ăn gia súc, thủy sản |
ENGL2001 |
Pronunciation 1 |
AGRI3004 |
Bệnh cây trồng và côn trùng trong nông nghiệp |
ENGL2002 |
Pronunciation 2 |
Tự chọn |
GLAW1001 |
Pháp luật 1 |
AGRI3024 |
Kỹ thuật trồng nấm |
FOTE1007 |
Nhập môn nghề nghiệp |
AGRI3025 |
Kỹ thuật trồng rau sạch |
FOTE3009 |
Vi sinh thực phẩm |
AGRI3026 |
Kỹ thuật nuôi trồng các loài thủy sản xuất khẩu |
AGRI3002 |
Sinh lý thực vật, động vật |
AGRI3006 |
Đề án việc làm 1 tại doanh nghiệp |
|
PHYE1001 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
Giáo dục quốc phòng |
Năm 2 |
HK 3 |
ENGL3005 |
Communication 3 |
HK 4 |
SKIL2005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa hoc |
ENGL3006 |
Communication 4 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
INFO2003 |
Chuẩn MOS Excel |
ENGL3007 |
Communication 5 |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
ENGL4008 |
English for TOEIC 1 |
FOTE1001 |
Pháp luật chuyên ngành thực phẩm |
FOTE3015 |
Công nghệ chế biến thịt và thủy sản |
FOTE3008 |
Hóa học và hóa sinh thực phẩm |
FOTE3016 |
Công nghệ chế biến bia, rượu, nước giải khát |
FOTE3010 |
Nguyên lý chế biến và bảo quản thực phẩm |
Tự chọn |
FOTE3011 |
Kỹ thuật thực phẩm |
FOTE3027 |
Chế biến sản phẩm giá trị gia tăng từ thủy sản và rong biển |
FOTE3012 |
Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm |
FOTE3028 |
Chế biến thực phẩm chức năng và trà các loại |
FOTE3013 |
Công nghệ chế biến rau quả |
FOTE3018 |
Tối ưu hóa trong thực nghiệm thực phẩm |
FOTE3014 |
Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm sữa |
FOTE3019 |
Phân tích thực phẩm |
PHYE1002 |
Giáo dục thể chất 2 |
FOTE3020 |
Phụ gia, an toàn thực phẩm và an ninh lương thực |
|
PHYE1003 |
Giáo dục thể chất 3 |
Năm 3 |
HK 5 |
ENGL4009 |
English for TOEIC 2 |
HK 6 |
ENGL4011 |
English for TOEIC 4 |
ENGL4010 |
English for TOEIC 3 |
ENGL3012 |
English for TOEIC 5 |
SKIL1006 |
KN tìm việc |
ENGL3036 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTP |
FOTE3021 |
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm |
BUSM3030 |
Thương mại điện tử |
FOTE3022 |
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm |
BUSM2018 |
Social marketing |
FOTE4023 |
Đề án việc làm 3 tại doanh nghiệp |
MRKG3031 |
Marketing thực phẩm |
FOTE4017 |
Đề án việc làm 2 tại doanh nghiệp |
BUSM3032 |
Quản trị sản xuất |
|
BAFI3033 |
Quản trị tài chính |
HURM3034 |
Quản trị nhân sự |
Năm 4 |
HK 7 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
HK 8 |
FOTE7035 |
Thực t ập & Khóa luận TN: Đi làm tại doanh nghiệp |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
|
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2004 |
Lịch sử ĐCSVN |
SKIL1006 |
Kỹ năng tìm việc |
BUSM1008 |
Khởi sự kinh doanh |
FOTE3029 |
Nghiên cứu phát triển sản phẩm |