Năm học |
Học kỳ |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Năm 1 |
Học kỳ 1 |
Kiến tập và Tiểu luận Tìm hiểu về nghề nghiệp |
1 |
Nhập môn thực phẩm và định hướng nghề nghiệp |
2 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
Tin học đại cương |
2 |
Văn hóa tổ chức |
1 |
Phương pháp học đại học |
1 |
General English 1 |
4 |
General English 2 |
4 |
Học kỳ 2 |
BTL 1: Khảo sát và thống kê hiện trạng môi trường của một số nhà máy thực phẩm |
1 |
Công nghệ xử lý môi trường |
2 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
Thực hành vi sinh thực phẩm |
1 |
Pháp luật đại cương |
2 |
Toán đại số |
2 |
Toán giải tích |
3 |
Toán xác suất và thống kê |
2 |
Kỹ năng giao tiếp thuyết trình |
1 |
Tin học văn phòng |
2 |
General English 3 |
4 |
Communication 1 |
3 |
Năm 2 |
Học kỳ 3 |
BTL 2: Quá trình và thiết bị |
1 |
Quá trình và thiết bị cơ học - truyền nhiệt - chuyển khối |
3 |
Hóa sinh thực phẩm |
3 |
Phân tích công cụ |
2 |
Thực hành hóa sinh thực phẩm |
1 |
Hóa hữu cơ |
2 |
Toán chuyên ngành (Quy hoạch thực nghiệm) |
2 |
Hóa lý |
2 |
Vật lý |
3 |
General English 4 |
4 |
Communication 2 |
3 |
Học kỳ 4 |
Đồ án 1: Thiết kế phân xưởng sản xuất thủy hải sản |
1 |
Kỹ thuật nuôi trồng, đánh bắt thủy sản chất lượng cao |
3 |
Công nghệ chế biến thủy hải sản và thực vật biển |
3 |
Thiết kế nhà máy thực phẩm |
2 |
Tham quan doanh nghiệp thủy sản |
1 |
General English 5 |
4 |
Communication 3 |
3 |
Thực hành tại Doanh nghiệp thực phẩm (2.5 tháng) |
3 |
Năm 3 |
Học kỳ 5 |
Đồ án 2: Công nghệ sau thu hoạch |
1 |
Đồ án 3: Công nghệ chế biến thịt và các sản phẩm thịt |
1 |
Đồ án 4: Công nghệ chế biến nước giải khát |
1 |
Công nghệ chế biến lương thực |
2 |
Công nghệ chế biến rau quả |
2 |
Công nghệ chế biến thịt và các sản phẩm thịt |
2 |
Tin học chuyên ngành |
2 |
Công nghệ sản xuất nước giải khát |
2 |
Công nghệ bảo quản bằng nhiệt (Sấy lạnh) |
2 |
General English 6 |
4 |
English for TOEIC 1 |
3 |
Học kỳ 6 |
Đồ án 5, 6, 7: Thiết kế các phân xưởng sản xuất thực phẩm theo học phần tự chọn |
3 |
Công nghệ chế biến bia |
2 |
Công nghệ chế biến rượu, rượu vang |
2 |
Công nghệ chế biến các sản phẩm điều vị |
2 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa |
2 |
Công nghệ chế biến các sản phẩm truyền thống |
2 |
Enzym trong công nghệ thực phẩm |
2 |
English for TOEIC 2 |
3 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
2 |
Thực tập nghề tại Doanh nghiệp (3 tháng) |
4 |
Năm 4 |
Học kỳ 7 |
Đồ án 8: Thiết kế sản phẩm mới để tự lập nghiệp |
1 |
BTL 3: Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm |
1 |
Lập dự án xây dựng nhà máy thực phẩm |
2 |
Cân bằng dinh dưỡng, độc hại và an toàn thực phẩm |
2 |
Phân tích chất lượng thực phẩm |
2 |
Marketing thực phẩm |
2 |
Phương pháp NCKH và phát triển sản phẩm thực phẩm |
2 |
Luật thực phẩm và quản lý chất lượng thực phẩm |
2 |
Thực phẩm thuốc, thực phẩm chức năng và biến đổi gen |
2 |
Thực hành phân tích chất lượng thực phẩm |
2 |
Triết học |
2 |
Tư tưởng HCM |
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
Học kỳ 8 |
Thực tập tốt nghiệp (3 tháng) |
4 |
Đồ án thiết kế (hoặc báo cáo hoặc nghiên cứu) tốt nghiệp (2 tháng) |
6 |